Characters remaining: 500/500
Translation

lui tới

Academic
Friendly

Từ "lui tới" trong tiếng Việt có nghĩađi lại một cách quen thuộc giữa hai hoặc nhiều địa điểm, thường giữa nhà nơi làm việc, hoặc giữa các địa điểm khác người ta hay đến. Từ này thường được dùng để chỉ hoạt động di chuyển không quá xa, sự lặp lại nhiều lần.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Mỗi ngày, chị ấy lui tới công ty từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều."
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh quen thuộc:

    • "Tôi thường lui tới quán cà phê này để làm việc."
Các biến thể của từ:
  • "Lui tới" có thể được sử dụng trong các câu nói khác nhau không thay đổi nhiều về nghĩa. Tuy nhiên, không quá nhiều biến thể bạn cần phải chú ý.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đi lại: Cũng có nghĩadi chuyển từ nơi này đến nơi khác, nhưng không nhất thiết phải một nơi quen thuộc.
  • Đến lui: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường ít được sử dụng hơn "lui tới."
  • Quen thuộc: Cảm giác đã biết hoặc đã trải nghiệm một nơi nào đó nhiều lần.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc hội thoại chính thức, bạn có thể dùng "lui tới" để nói về sự di chuyển trong công việc hoặc các hoạt động xã hội.
    • "Trong thời gian qua, tôi đã lui tới nhiều hội nghị để mở rộng kiến thức."
Chú ý:
  • "Lui tới" không chỉ đơn thuần đi lại, còn mang ý nghĩa rằng việc đi lại đó diễn ra thường xuyên, quen thuộc, có thể tạo nên thói quen.
  1. Đi lại quen thuộc.

Comments and discussion on the word "lui tới"